HPE OfficeConnect 1910 48 Switch
Đơn giản hoá việc triển khai và quản lý mạng cho các tổ chức nhỏ
- HPE 1910 Switch Series có tính năng dễ sử dụng, triển khai plug-and-play.
- Series cung cấp danh mục đầy đủ các lựa chọn để tăng tính linh hoạt. Nó bao gồm 5 mô hình có thể gắn được trên rack với bộ nguồn bên trong bao gồm ba mô hình không dùng nguồn qua Ethernet (PoE): 8-, 24 và 48 cổng và hai mô hình PoE +: 8- và 24 cổng. Tất cả các mô hình đi kèm với hai cổng kết nối combo.
- Các thiết bị chuyển mạch quản lý thông minh này sử dụng giao diện quản lý Web trực quan để đơn giản hóa việc triển khai và quản lý đồng thời cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát các tính năng chính.
Giữ vững, bảo vệ, phát triển công việc kinh doanh
- Các tính năng bảo mật nâng cao như Danh sách kiểm soát truy cập, IEEE 802.1x và VLAN bảo vệ mạng của bạn khỏi truy cập trái phép.
- Quản lý an ninh giúp hạn chế truy cập vào các lệnh cấu hình quan trọng, cung cấp nhiều mức đặc quyền với bảo vệ mật khẩu và hỗ trợ an toàn http (https).
- HPE 1910 Switch Series được bảo hành trong Hewlett Packard Enterprise Limited Warranty Lifetime Warranty.
Cung cấp hiệu suất được cải thiện, đồng thời giảm tổng chi phí sở hữu (TCO)
- HPE 1910 Switch Series cung cấp tính năng tiên tiến trong các thiết bị chuyển mạch quản lý thông minh, bao gồm các tuyến tĩnh giao thức lớp 3, cổng SFP, hỗ trợ IPv6, hạn chế tốc độ, kết nối liên kết và IGMP.
- Bộ chuyển mạch bao gồm các tùy chọn PoE + để cấp nguồn cho các thiết bị IP mà không phải trả chi phí cho các ổ cắm điện bổ sung.
- Công nghệ silic tiên tiến cung cấp hiệu suất năng lượng cao hơn và Bảo hành Trọn đời
- Khả năng tự động thương lượng bán/song công toàn phần trên mỗi cổng: gấp đôi thông lượng của mỗi cổng
- Các cấu hình có thể lựa chọn: cho phép tăng hiệu suất bằng cách chọn số hàng đợi và bộ nhớ đệm có liên quan đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của các ứng dụng mạng
- IGMP snooping: cải thiện hiệu suất mạng thông qua lọc multicast, thay vì làm tràn lưu lượng truy cập đến tất cả các cổng
- Kết nối cáp quang: cung cấp kết nối khoảng cách lớn hơn bằng cách sử dụng kết nối cáp quang Gigabit
- Hỗ trợ và gắn thẻ VLAN: hỗ trợ IEEE 802.1Q (4.094 VLAN ID) và 256 VLAN đồng thời
- Giao thức Spanning Tree (STP): hỗ trợ chuẩn IEEE 802.1D STP, giao thức Rapid Spanning Tree (RSTP) IEEE 802.1w để hội tụ nhanh hơn, và giao thức Multanap Tree (MSTP) của IEEE 802.1s
- Lọc BPDU: giảm các gói tin BPDU khi STP được kích hoạt trên toàn cầu nhưng bị vô hiệu hóa trên một cổng cụ thể
- Hỗ trợ khung Jumbo: hỗ trợ kích thước khung lên đến 10 kilobyte để cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn
∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗
Quyền lợi của khách hàng khi mua hàng tại T2Q:
– Bảo hàng 1 năm chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
– Hàng hóa có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, Chứng nhận chất lượng(CO/CQ)
– Miễn phí giao hàng nội thành các quận TP.HCM
– Tư vấn giải pháp miễn phí, lựa chọn các thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
– Hỗ trợ kỹ thuật online – hotline trong suốt thời gian sử dụng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất:
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng T2Q
Web: https://t2q.vn/
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Điện thoại: 0286.272.5353 – Hotline: 093.101.4579 – 0903.797.383
Differentiator |
(48) port Fast Ethernet advanced smart managed switch. |
Ports |
(48) RJ-45 autosensing 10/100 ports
(2) SFP 1000 Mbps ports
(2) RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
Supports a maximum of 48 autosensing 10/100 ports plus 2 1000BASE-X SFP
ports plus 2 autosensing 10/100/1000 ports, or a combination |
Memory and processor |
MIPS @ 500 MHz
32 MB flash
Packet buffer size: 1.5 MB
128 MB RAM |
Latency |
100 Mb Latency: < 5 µs
1000 Mb Latency: < 5 µs |
Throughput |
up to 13.1 Mpps |
Switching capacity |
17.6 Gbps |
Management features |
IMC - Intelligent Management Center
Limited command-line interface
Web browser
SNMP manager
IEEE 802.3 Ethernet mib |
Input voltage |
100 - 240 VAC, rated (depending on power supply chosen) |
Operating temperature range |
0 to 40°C |
Operating humidity range |
10 to 90% (noncondensing) |
Power consumption |
22 W (maximum) |
Minimum dimensious (WxDxH) |
17.32 x 6.81 x 1.73 in |
Weight |
5.07 lb |
Warranty |
Limited Lifetime Warranty:
See www.hpe.com/networking/warrantysummary |
Leave a Reply