– Đầu ghi hình 8 kênh HD-TVI
– Độ phân giải ghi hình 3MP – Chất lượng hình ảnh Full HD
– Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+
– 04 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 10TB
– 01 cổng eSATA : dùng để tăng dung lượng lưu trữ hoặc để backup lượng lớn dữ liệu
– Cho phép kết nối với bàn điều khiển RS485 chuyên dụng
– Hỗ trợ chế độ lọc báo động giả False Alarm Filter khi sử dụng với camera HDTVI có cảm biến PIR.
∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗
Quyền lợi của khách hàng khi mua hàng tại T2Q:
– Bảo hàng 2 năm chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
– Hàng hóa có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, Chứng nhận chất lượng(CO/CQ)
– Miễn phí giao hàng nội thành các quận TP.HCM
– Tư vấn giải pháp miễn phí, lựa chọn các thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
– Hỗ trợ kỹ thuật online – hotline trong suốt thời gian sử dụng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất:
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng T2Q
Web: https://t2q.vn/
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Điện thoại: 0286.272.5353 – Hotline: 093.101.4579 – 0903.797.383
Video/Audio Input | |
Audio Input | 8-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 8-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 3MP, 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz |
Note: The 3 MP signal input is only available for the first 2 channels of DS-7308HQHI-K4. Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch, BNC(1.0Vp-p,75Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI/VGA Output | HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
VGA:1-ch, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz,1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/ 60Hz | |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; |
When 1080p Lite mode enabled: 3 MP/1080p lite/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 1080p stream access: 1080p/ 720p@12fps; VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N); For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N)
When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/ 720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 3 MP stream access: 3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@12fps; For 1080p stream access: 1080p/ 720p@12fps; VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N); For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
When 1080p Lite mode enabled: 3 MP/1080p lite/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/ 30fps (N) | |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) |
Audio Output | 2-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 3MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Synchronous Playback | 8-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 4 SATA Interface |
Capacity | Up to 8 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces on the font panel |
Serial interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
General | |
Power Supply | 100 to 240VAC |
Consumption | ≤40W (without hard disks) |
Dimensions | 445 x 390 x 70 mm |
Weight | ≤5kg |
Leave a Reply