– Đầu ghi hình 4 kênh HD-TVI
– Độ phân giải ghi hình 3MP – Chất lượng hình ảnh Full HD
– Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+
– 04 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng tối đa 10TB
– 01 cổng eSATA : dùng để tăng dung lượng lưu trữ hoặc để backup lượng lớn dữ liệu
– Cho phép kết nối với bàn điều khiển RS485 chuyên dụng
– Hỗ trợ chế độ lọc báo động giả False Alarm Filter khi sử dụng với camera HDTVI có cảm biến PIR
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7304HQHI-K4 4 kênhcó ngõ vào tín hiệu HDTV/HDCVI/AHD/CVBS tự tương thich, độ phân giải hình ảnh FullHD 3.0MP độ nét cao đem đến sự hài lòng cho khách hàng. Sử dụng công nghệ chuẩn nén hiện đại nhất cảu thương hiệu Hikvission giúp tiết kiệm tối đa băng thông ổ cứng mà không làm giảm đi chất lượng hình ảnh cũng như tín hiệu đường truyền.
∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗
Quyền lợi của khách hàng khi mua hàng tại T2Q:
– Bảo hàng 2 năm chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
– Hàng hóa có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, Chứng nhận chất lượng(CO/CQ)
– Miễn phí giao hàng nội thành các quận TP.HCM
– Tư vấn giải pháp miễn phí, lựa chọn các thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
– Hỗ trợ kỹ thuật online – hotline trong suốt thời gian sử dụng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất:
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng T2Q
Web: https://t2q.vn/
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Điện thoại: 0286.272.5353 – Hotline: 093.101.4579 – 0903.797.383
Video/Audio Input | |
Audio Input | 4-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 3MP, 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz |
Note: The 3 MP signal input is only available for the first channel of DS-7304HQHI-K4. Support AHD input: 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch, BNC(1.0Vp-p,75Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI/VGA Output | HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/ 60Hz |
VGA:1-ch, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60Hz, 1280 x 1024/ 60Hz,1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/ 60Hz | |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; |
When 1080p Lite mode enabled: 3 MP/1080p lite/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled:For 3 MP stream access: 3 MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@15fps; For 1080p stream access: 1080p/ 720p@15fps; VGA/ WD1/ 4CIF/CIF@25fps (P)/ 30fps (N); For 720p stream access: 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF@25fps (P)/30fps (N)
When 1080p Lite mode enabled: 3 MP@15fps 1080p lite/ 720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 3MP/ 1080p/ 720p/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 4 SATA Interface |
Capacity | Up to 8 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces on the font panel |
Serial interface | RS-232, RS-485 (full-duplex), Keyboard |
General | |
Power Supply | 100 to 240VAC |
Consumption | ≤ 30W (without hard disks) |
Dimensions | 445 x 390 x 70 mm |
Weight | ≤5kg |
Leave a Reply