– Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh Turbo HD 4.0
– Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ tăng gấp 4 LẦN dung lượng lưu trữ.
– Hỗ trợ HDTVI/ HDCVI/ AHD/ CVBS (HDTVI 3MP, IP 4MP)
– Hỗ trợ ghi hình 12fps , hỗ trợ 2 camera IP 4MP
– Ngõ ra HDMI: Full HD 1920 x 1080
– Hỗ trợ 1 cổng SATA hỗ trợ tối đa 6TB
∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗
Quyền lợi của khách hàng khi mua hàng tại T2Q:
– Bảo hàng 2 năm chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
– Hàng hóa có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, Chứng nhận chất lượng(CO/CQ)
– Miễn phí giao hàng nội thành các quận TP.HCM
– Tư vấn giải pháp miễn phí, lựa chọn các thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
– Hỗ trợ kỹ thuật online – hotline trong suốt thời gian sử dụng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất:
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng T2Q
Web: https://t2q.vn/
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Điện thoại: 0286.272.5353 – Hotline: 093.101.4579 – 0903.797.383
Model | DS-7116HQHI-K1 |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60; Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1-ch,4K (3840 × 2160)/30Hz,2K(2560 ×1440)/60Hz, 1920 ×1080/60Hz, 1280 ×1024/60 Hz, 1280 ×720/60Hz, 1024 ×768/60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N); For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps; For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N); When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M /100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 °C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Dimensions | 285 × 210 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg |
Leave a Reply