– Đầu ghi hình 16 kênh camera IP hỗ trợ phân giải lên đến 12MP.
– Chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264.
– Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt.
– Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
– Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 8TB.
∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗∗
Quyền lợi của khách hàng khi mua hàng tại T2Q:
– Bảo hàng 2 năm chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
– Hàng hóa có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, Chứng nhận chất lượng(CO/CQ)
– Miễn phí giao hàng nội thành các quận TP.HCM
– Tư vấn giải pháp miễn phí, lựa chọn các thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
– Hỗ trợ kỹ thuật online – hotline trong suốt thời gian sử dụng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất:
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng T2Q
Web: https://t2q.vn/
Địa chỉ: 47/3/8 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Điện thoại: 0286.272.5353 – Hotline: 093.101.4579 – 0903.797.383
Model | NVR4216-I |
System | |
Main Processor | Multi-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Perimeter Protection | |
Performance | 4 channel, 10 IVS rules for each channel |
Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and Intrusion |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Face Recognition | |
Performance | Max 12 face pictures/sec processing 2 channel video stream face recognition / 8 channel picture stream face recognition (with FD camera) |
Stranger Mode | Detect strangers' faces(not in device's face database). Similarity threshold can be set manually |
AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image |
Database Management | Up to 10 face databases with 20,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, certificate No., countries®ions and state can be added to each face picture |
Database Application | Each database can be applied to video channels independently |
Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc. |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 16 Channel |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI/VGA: 3840 x 2160, 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 |
Decoding Capability | 2-ch@8MP(30fps), 8-ch@1080P(30fps) |
Multi-screen Display | 1/4/8/9/16 |
Recording | |
Bandwidth | 200Mbps (80Mbps when AI function enabled, based on Dahua private protocol) |
Compression | Smart H.265+/ H.265/ Smart H.264+/ H.264/ MJPEG |
Resolution | 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P, D1 etc. |
Record Mode | Manual, Schedule (Continuous, MD (Motion Detection), Alarm, IVS) |
Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Postrecord: 10 ~ 300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Alarm Out, Video Push, Email, Recording, PTZ, Tour, Snapshot, Voice Prompt, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss,Tampering and Scene Change |
Alarm Input | 4 Channel |
Alarm Output | 2 Channel |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (10/100/1000Mbps) |
Protocols | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, SNMP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Center, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), P2P |
Interoperability | ONVIF (Profile S), SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA III Ports, Up to 8 TB capacity for each HDD |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (1 Rear USB 3.0, 1 Front USB 2.0) |
Others | |
Power Supply | Single, AC100-240V, 4A |
Power Consumption | NVR: |
Dimensions | 1U, 375 x 276 x 56 mm |
Weight | 1.55kg |
Leave a Reply